Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
curvature
/'kɜ:vət∫ə[r]/
/'kɜ:vət∫ʊər/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
curvature
/ˈkɚvəʧɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
dạng cong; đường cong
the
curvature
of
the
earth
surface
dạng cong của mặt quả đất
(y học) sự vẹo
curvature
of
the
spine
sự vẹo xương sống
noun
technical :the amount that something is curved [count]
The
lenses
have
different
curvatures
. -
often
+
of
the
curvature
of
the
earth
[
noncount
]
The
machine
measures
the
eyeball's
degree
of
curvature.
[noncount] medical :a condition in which your spine is curved in an abnormal way
a
disease
that
can
cause
curvature
of
the
spine
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content