Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
curvaceous
/kɜ:'vei∫əs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
curvaceous
/kɚˈveɪʃəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
nõn nà khêu gợi (nói về phụ nữ)
* Các từ tương tự:
curvaceously
,
curvaceousness
adjective
[more ~; most ~] of a woman :having an attractively curved body
a
curvaceous
young
actress
a
curvaceous
figure
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content