Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (cách viết khác curtsy)
    Danh từ
    sự nhún gối cúi chào (của phụ nữ cúi chào nữ hoàng…)
    make (dropboba curtsey [to somebody]
    nhún đầu gối cúi chào [ai]
    Động từ
    (curtseyed, curtsied)
    nhún gối cúi chào
    curtsey to the Queen
    nhún gối cúi chào nữ hoàng