Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
curtain-raiser
/'kɜ:tn,reizə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
curtain-raiser
/ˈkɚtn̩ˌreɪzɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tiết mục mở màn (nghĩa đen, nghĩa bóng)
border
incidents
that
were
curtain-raisers
to
a
full
scale
war
những vụ rắc rối biên giới mở màn cho một cuộc chiến tranh toàn diện
noun
plural -ers
[count] :a short performance or event that comes before the main performance or event
The
magic
act
was
just
a
curtain-raiser
for
the
circus
performers
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content