Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

curtain-raiser /'kɜ:tn,reizə[r]/  

  • Danh từ
    tiết mục mở màn (nghĩa đen, nghĩa bóng)
    những vụ rắc rối biên giới mở màn cho một cuộc chiến tranh toàn diện