Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

curtain-call /'kɜ:tnkɔ:l/  

  • Danh từ
    sự xuất hiện của diễn viên ra trước màn sân khấu để nhận sự tán thưởng của khán giả
    the performers took their curtain-call
    diễn viên kéo ra trước màn sân khấu để nhận sự tán thưởng của khán giả