Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
curtain call
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ calls
[count] :the time when a performer returns to the stage at the end of a performance in response to the applause of the audience
The
singer
came
back
for
one
more
curtain
call
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content