Danh từ
(từ Mỹ drape) màn cửa
màn che
kéo màn che giường bệnh nhân
màn (sân khấu); sự mở màn, sự hạ màn
màn kéo lên
tối nay buổi diễn bắt đầu vào lúc 7 giờ 30
sau lần hạ màn cuối cùng, chúng tôi rút vào hậu trường
(nghĩa bóng) bức màn (sương…)
bức màn sương
bức màn khói
(curtains)(số nhiều) sự kết thúc
khi tôi thấy nó có súng, tôi biết rằng đời mình thế là kết thúc
ring up (down) the curtain
xem ring
Động từ
treo màn, che màn
đủ vải để che màn cho tất cả các phòng
curtain something off
ngăn bằng màn
ngăn một góc phòng bằng màn