Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cursive
/'kɜ:siv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cursive
/ˈkɚsɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
kiểu chữ viết thảo
* Các từ tương tự:
cursive scanning
,
cursively
,
cursiveness
noun
[noncount] :a type of handwriting in which all the letters in a word are connected to each other
He
writes
in
cursive
when
he
takes
notes
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content