Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
currish
/'kə:riʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
như con chó cà tàng; bần tiện
vô lại; thô bỉ
hay cáu kỉnh, cắn cảu
* Các từ tương tự:
currishly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content