Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
curriculum
/kə'rikjʊləm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
curriculum
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều curriculums, curricula)
chương trình giảng dạy
is
English
on
your
school's
curriculum?
trong chương trình giảng dạy ở trường bạn có môn tiếng Anh không?
* Các từ tương tự:
curriculum vitae
noun
/kəˈrɪkjələm/ , pl -la /-lə/ also -lums
[count] formal :the courses that are taught by a school, college, etc.
the
undergraduate
/
mathematics
curriculum
The
college
has
a
liberal
arts
curriculum.
* Các từ tương tự:
curriculum vitae
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content