Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều curriculums, curricula)
    chương trình giảng dạy
    is English on your school's curriculum?
    trong chương trình giảng dạy ở trường bạn có môn tiếng Anh không?

    * Các từ tương tự:
    curriculum vitae