Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
current account
/,kʌrəntə'kaʊnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
current account
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(từ Anh) (từ Mỹ checking account)
tài khoản vãng lai
noun
plural ~ -counts
[count] Brit :checking account
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content