Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
curly bracket
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
curly bracket
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Kỹ thuật) dấu ngoặc xoắn
noun
plural ~ -ets
[count] :2brace
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content