Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
curling iron
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ irons
[count] US :a device with a long metal part that is heated to curl hair - called also (Brit) curling tongs
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content