Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
curlicue
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
curlicue
/ˈkɚliˌkjuː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vòng xoắn trang trí
noun
plural -cues
[count] :a decoratively curved line or shape
round
loops
and
curlicues
Curlicues
were
carved
into
the
wood
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content