Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
curlew
/'kɜ:lju:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
curlew
/ˈkɚlu/
/Brit ˈkɚlju/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật)
chim choắt mỏ cong
noun
plural curlews or curlew
[count] :a large brown bird with long legs and a long thin bill that lives near the water
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content