Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
curler
/'kɜ:lə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
curler
/ˈkɚlɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ống cuộn tóc
noun
plural -ers
[count] a small plastic or metal tube around which hair is wrapped to make it curl
Her
hair
was
in
curlers
. [=
rollers
]
a device that curls something
an
eyelash
curler
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content