Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
curette
/kjuə'ret/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(y học) thìa nạo
Ngoại động từ
(y học) nạo (bằng) thìa
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content