Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    [làm] đông lại, [làm] đóng cục
    sữa đã đóng cục (tức là đã trở chua)
    a scream which was enough to curdle one's blood (to make one's blood curdle)
    (nghĩa bóng) tiếng thét làm lạnh người (làm máu đông lại)