Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
curdle
/'kɜ:dl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
curdle
/ˈkɚdn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
[làm] đông lại, [làm] đóng cục
the
milk
has
curdled
sữa đã đóng cục (tức là đã trở chua)
a
scream
which
was
enough
to
curdle
one's
blood
(
to
make
one's
blood
curdle)
(nghĩa bóng) tiếng thét làm lạnh người (làm máu đông lại)
verb
curdles; curdled; curdling
to thicken and separate into liquids and solids :to form curds [no obj]
The
milk
has
curdled
. [=
the
milk
is
sour
]
Too
much
heat
will
make
the
custard
curdle. [+
obj
]
Too
much
heat
will
curdle
the
custard
.
make someone's blood curdle
xem
blood
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content