Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

curative /'kjʊərətiv/  

  • Tính từ
    để chữa bệnh; giúp chữa bệnh; có khả năng chữa bệnh
    the curative properties of a herb
    tính chất chữa bệnh của một thảo dược

    * Các từ tương tự:
    curatively, curativeness