Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
curate
/'kjʊərət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
curate
/ˈkjurət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(tôn giáo)
phó linh mục
a curate egg
(từ Anh, nghĩa xấu)
điều có mặt tốt mặt xấu
noun
plural -rates
[count] :a member of the clergy in certain churches (such as the Anglican church) who assists the priest in charge of a church or a group of churches
curate's egg
Brit :something that has both good and bad parts or qualities
The
concert
was
a
bit
of
a
curate's
egg
:
good
in
some
parts
,
bad
in
others
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content