Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
curare
/kju'rɑ:ri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
nhựa độc cura (để tẩm vào mũi tên) (của người da đỏ)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content