Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cupidity
/kju:'pidəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cupidity
/kjuˈpɪdəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tính tham lam (tiền của)
noun
[noncount] formal :a strong desire for money or possessions :greed
The
evidence
revealed
the
cupidity
of
the
company's
directors
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content