Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cupful
/,kʌpfʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cupful
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tách đầy, chén đầy
noun
/ˈkʌpˌfʊl/ , pl cupfuls /ˈkʌpˌfʊlz/ also cupsful /ˈkʌpsˌfʊl/
[count] :the amount held by a cup
a
cupful
of
sugar
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content