Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cupel
/'kju:pel/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
chén thử (vàng, bạc...)
Ngoại động từ
thử (vàng, bạc...)
* Các từ tương tự:
cupeler
,
cupellation
,
cupeller
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content