Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cupcake
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cupcake
/ˈkʌpˌkeɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bánh nướng nhỏ
noun
plural -cakes
[count] :a very small cake that is baked in a pan shaped like a cup - see picture at baking
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content