Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cup-tie
/'kʌptai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
trận đấu tranh cúp (bóng đá…), trận đấu loại
* Các từ tương tự:
cup-ties
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content