Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cumulus
/'kju:mjʊləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cumulus
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều cumuli) (khí tượng)
mây tích
noun
/ˈkjuːmjələs/ , pl cumuli /ˈkjuːmjəˌlaɪ/
[count] technical :a type of thick cloud that is rounded on top and has a flat base
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content