Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cummerbund
/'kʌməbʌnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cummerbund
/ˈkʌmɚˌbʌnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
khăn thắt lưng
noun
plural -bunds
[count] :a wide piece of cloth (such as silk) that is worn around the waist beneath the jacket of a man who is formally dressed - see color picture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content