Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cumin
/'kʌmin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cumin
/ˈkʌmən/
/ˈkjuːmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thực vật)
cây thì là Ai Cập
noun
[noncount] :dried seeds that are used as a spice in cooking and that come from a plant related to the carrot
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content