Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cultural
/'kʌlt∫ərəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cultural
/ˈkʌlʧərəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] văn hóa
cultural
activities
hoạt động văn hóa
a
cultural
desert
nơi thiếu các hoạt động văn hóa
* Các từ tương tự:
Cultural change
,
culturally
adjective
[more ~; most ~]
of or relating to a particular group of people and their habits, beliefs, traditions, etc.
cultural
studies
We
studied
our
cultural
heritage
.
There
are
some
cultural
differences
between
us
.
of or relating to the fine arts (such as music, theater, painting, etc.)
We
attended
several
cultural
events
over
the
weekend
.
The
center
provides
a
wide
range
of
cultural
activities
.
The
city
is
the
cultural
center
of
the
state
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content