Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cultivator
/'kʌltiveitə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cultivator
/ˈkʌltəˌveɪtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người trồng trọt
máy cày
noun
plural -tors
[count] a person who prepares land for planting
a tool or machine that is used to prepare the soil and kill weeds around growing plants
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content