Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cultivated
/'kʌltiveitid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cultivated
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cultivated
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
có học thức, tao nhã
adjective
raised or grown on a farm or under other controlled conditions
cultivated
fruits
/
vegetables
-
compare
wild
prepared and used for growing crops
cultivated
fields
[more ~; most ~] :having or showing good education, taste, and manners
a
very
cultivated
gentleman
a
person
of
cultivated [=
refined
]
taste
adjective
She prefers to go out with cultivated older men
sophisticated
cultured
educated
refined
elegant
soign
‚(
e
)
civilized
polished
aristocratic
urbane
suave
cosmopolitan
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content