Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự thờ cúng, sự cúng bái
    the cult of ancestors
    sự thờ cúng tổ tiên
    (thường xấu) sự tôn thờ, sự sự bái
    the cult of the individual
    sự tôn thờ cá nhân, sự sùng bái cá nhân
    sự ham thích, sự đang là cái mốt thịnh hành
    a cult word
    một từ đang là cái mốt thịnh hành

    * Các từ tương tự:
    cultic, cultiform, cultillus, cultish, cultism, cultist, cultivability, cultivable, cultivar