Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
culprit
/'kʌlprit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
culprit
/ˈkʌlprət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
culprit
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
kẻ phạm tội, thủ phạm
someone
broke
a
cup
,
who
was
the
culprit?
ai đó đã làm vỡ cái chén, đứa nào là thủ phạm thế?
noun
plural -prits
[count] :a person who has committed a crime or done something wrong
The
police
eventually
located
the
culprits
. -
often
used
figuratively
Lack
of
exercise
and
poor
diet
are
the
chief
/
main
/
real
culprits
in
heart
disease
.
noun
How does the culprit plead?
accused
prisoner
They caught the culprit red-handed
offender
criminal
malefactor
wrongdoer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content