Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
culmination
/,kʌlmi'nei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
culmination
/ˌkʌlməˈneɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số ít)
kết quả cuối cùng
the
successful
culmination
of
a
long
campaign
kết quả cuối cùng thắng lợi của một chiến dịch dài ngày
noun
[noncount] :the end or final result of something
This
study
is
the
culmination
of
years
of
research
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content