Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
culminate
/'kʌlmineit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
culminate
/ˈkʌlməˌneɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
kết thúc, đi đến kết quả cuối cùng là
a
long
struggle
that
culminated
in
success
cuộc đấu tranh dài ngày đã kết thúc thành công
a
series
of
border
clashes
which
culminated
in
full-scale
war
một loạt xung đột biên giới đã đi đến kết quả cuối cùng là chiến tranh toàn diện
verb
-nates; -nated; -nating
[no obj] :to reach the end or the final result of something - usually + in or with
She
had
a
long
acting
career
that
culminated
in
two
Oscar
nominations
.
The
investigation
culminated
with
several
arrests
.
Their
efforts
have
culminated
in
the
discovery
of
a
new
cancer
treatment
.
[+ obj] somewhat formal :to be the end or final result of (something)
A
bitter
feud
culminated
months
of
tension
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content