Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

culminate /'kʌlmineit/  

  • Động từ
    kết thúc, đi đến kết quả cuối cùng là
    cuộc đấu tranh dài ngày đã kết thúc thành công
    một loạt xung đột biên giới đã đi đến kết quả cuối cùng là chiến tranh toàn diện