Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cổ tay áo (áo sơ mi, áo vét)
    (từ Mỹ) (cách viết khác turn up) gấu quần vén lên
    cuffs
    (số nhiều) (tiếng lóng) (như handcuffs)
    off the cuff
    thiếu suy nghĩ, thiếu chuẩn bị
    make a remark off the cuff
    đưa ra một nhận xét thiếu suy nghĩ
    câu nói đùa thiếu suy nghĩ
    Động từ
    bợp vào đầu (ai); bạt tai (ai)
    Danh từ
    cái bợp vào đầu, cú bạt tai

    * Các từ tương tự:
    cuff-link