Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    dùi cui, gậy tày
    take up the cudgel for (on behalf of) somebody (something)
    [bắt đầu] bảo vệ (bênh vực) một cách mạnh mẽ
    Động từ
    (-ll-, từ Mỹ -l-)
    đánh bằng dùi cui
    cudgel one's brains
    vắt óc suy nghĩ, nghĩ nát óc
    tôi nghĩ nát óc mà không nhớ ra tên ông ta