Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cuddly
/'kʌdli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cuddly
/ˈkʌdn̩i/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest) (như cuddlesome)
xem
cuddlesome
adjective
cuddlier; -est
informal
having the soft or appealing quality of a thing or person that you would like to cuddle
cuddly
teddy
bears
He
is
so
big
and
cuddly.
a
soft
, cuddly
fabric
designed to be easy to like and not to offend people
their
cuddly
brand
of
commercialism
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content