Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    ôm ấp
    đôi tình nhân ôm hôn nhau và ôm ấp nhau trên ghế xofa
    cháu bé ôm ấp con búp bê vào lòng
    cuddle up [to (against) somebody (something)]; cuddle up [together]
    nằm sát vào, rúc vào
    cô bé rúc vào lòng mẹ
    họ nằm sát vào nhau dưới chăn
    Danh từ
    (số ít)
    sự ôm ấp, sự rúc vào nhau
    have a cuddle together
    ôm ấp nhau

    * Các từ tương tự:
    cuddlesome