Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cuckoo clock
/'kʊku:klɒk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cuckoo clock
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
đồng hồ đổ giờ giống tiếng cu cu
noun
plural ~ clocks
[count] :a clock that has a toy bird inside of it that comes out and makes a sound like a cuckoo to tell what time it is
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content