Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cubicle
/'kju:bikl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cubicle
/ˈkjuːbɪkəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
buồng con (ngăn ra từ một buồng lớn, để làm nơi thay quần áo, để ngủ…)
noun
plural -bicles
[count] chiefly US :a work space in a large office with a desk that is usually surrounded by low walls
an
office
cubicle
Brit :a small space in a public room (such as a bathroom) that has walls for privacy
a
shower
/
toilet
cubicle [=(
US
)
stall
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content