Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cubical
/'kju:bikəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
có hình khối, có hình lập phương
(toán học) bậc ba
cubic
equation
phương trình bậc ba
Danh từ
(toán học) đường bậc ba, đường cubic
* Các từ tương tự:
cubically
,
cubicalness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content