Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cubby-hole
/'kʌbihəʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
căn phòng nhỏ
my
office
is
a
cubby-hole
in
the
basement
văn phòng của tôi là một căn phòng nhỏ tầng hầm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content