Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cub reporter
/'kʌbri,pɔ:tə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cub reporter
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
anh phóng viên trẻ tuổi thiếu kinh nghiệm
noun
plural ~ -ers
[count] :a young newspaper reporter who does not have much experience
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content