Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crystalline
/'kristəlain/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crystalline
/ˈkrɪstələn/
/Brit ˈkrɪstəˌlaɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
bằng pha lê; giống pha lê
trong suốt
water
of
crystalline
purity
nước trong suốt như pha lê
adjective
clear and shining like crystal
the
island's
crystalline
waters
-
sometimes
used
figuratively
a
singer
with
a
crystalline
voice
[=
a
beautifully
clear
voice
]
technical :made of or similar to crystal or crystals
a
crystalline
solid
the
rock's
crystalline
structure
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content